Có 1 kết quả:
震撼 zhèn hàn ㄓㄣˋ ㄏㄢˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to shake
(2) to shock
(3) to stun
(4) shocking
(5) stunning
(6) shock
(2) to shock
(3) to stun
(4) shocking
(5) stunning
(6) shock
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0